#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,

#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,

#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,

#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,

#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工Viet nam, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,
#Nakano Precision, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工, #金属加工, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工ホーチミン, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #金属加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工, #精密加工,#Nakano, #NAKANO, #NAKANO PRECISION,#gia cong co khi, #co khi chinh xac, #精密加工 ,#中農,#ベトナム切削加工,#部品加工,#切削加工,#多品種少量,#金属加工,#現地調達,#見積,#アルミ,#ステンレス,#真鍮,#鉄,#金属部品,#旋盤,#マシニング,
“Đào Tạo Con Người” ,” Nghiên Cứu Sản Phẩm”, “Xây Dựng Doanh Nghiệp”.

Sản phẩm

Chi tiết thủy lực, khí nén 10

Chi tiết thủy lực, khí nén 10

  • Vật liệu: C3604 - Kích thước: Hex 27 x 46
  • Lot: 500~1000pcs/năm
  • Ghi chú: - Vật liệu lục giác nhập từ nước ngoài về. - Bề mặt Shirumen Ra 1.6 không được trầy..
Chi tiết thủy lực, khí nén 9

Chi tiết thủy lực, khí nén 9

  • Vật liệu: A6061 - Kích thước: D101x2.3.
  • Lot: 30~60pcs/năm
  • Ghi chú: - Chi tiết mỏng 2.3mm - Không phát sinh trầy cấn trong quá trình gia công, - Anodize đen (10~15..
Chi tiết thủy lực, khí nén 8

Chi tiết thủy lực, khí nén 8

  • Vật liệu: FCD500-7 (gang xám) - Kích thước: D67 x 14.
  • Lot: 50~1000pcs/ năm
  • Ghi chú: - Vật liệu đúc tại Việt Nam. - Độ vuông gốc: 0.02, đồng trục: 0.03. - Dung sai lỗ, rãnh +/-..
Chi tiết thủy lực, khí nén 7

Chi tiết thủy lực, khí nén 7

  • Vật liệu: SUS316L - Kích thước: D118 x 32
  • Lot: 100pcs
  • Ghi chú: - Vật liệu nhập từ Nhật. - Độ đồng tâm: 0.02, vuông góc: 0.02. - Lỗ D30E7 (+0.04~ +0.061),..
Chi tiết thủy lực, khí nén 6

Chi tiết thủy lực, khí nén 6

  • Vật liệu: SUS303 - Kích thước: 105 x 77 x 40
  • Lot: 100pcs
  • Ghi chú: - Vị trí rãnh Shirumen Rz3.2, tuyệt đối không trầy xước (Dán miếng dán bảo vệ). - Gia công..
Chi tiết thủy lực, khí nén 5

Chi tiết thủy lực, khí nén 5

  • Vật liệu: SUS316L - Kích thước: D100 x 20
  • Lot: 100pcs
  • Ghi chú: - Độ đồng trục: 0.01, vuông góc: 0.02. - Dung sai lỗ D70F7 (+0.03 ~ +0.06). - Độ dày chi tiết: 3mm.
Chi tiết thủy lực, khí nén 4

Chi tiết thủy lực, khí nén 4

  • Vật liệu: C3604 - Kích thước: D35 x 10
  • Lot: 1200pcs/năm.
  • Ghi chú: - Mạ: Ni-P5. - Bề mặt Shirumen Rz6.3, không được trầy xước. - Dung sai đường kính ngoài D19..
Chi tiết thủy lực, khí nén 3

Chi tiết thủy lực, khí nén 3

  • Vật liệu: SS400 - Kích thước: 26 x 18 x 12
  • Lot: 240pcs
  • Ghi chú: - Nhuộm đen. - Lỗ phi 10H7 (0 ~ +0.015). - Độ bóng lỗ Ra1.6 không được trầy xước.
Chi tiết thủy lực, khí nén 2

Chi tiết thủy lực, khí nén 2

  • Vật liệu: A5056 - Kích thước: D30 x 107
  • Lot: 200pcs
  • Ghi chú: - Vật liệu nhập từ Nhật. - Lỗ D14H7 dài 107mm, độ bóng Ra3.2 không trầy xước. - Sử dụng..
Chi tiết thủy lực, khí nén 1

Chi tiết thủy lực, khí nén 1

  • Vật liệu: SUS303 Kích thước : 162x42x38
  • Lot: 100pcs
  • Ghi chú: - Vị trí rãnh Shirumen Rz3.2, tuyệt đối không trầy xước -> Dán miếng dán bảo vệ. - Khoan..
Chi tiết thủy lực, khí nén 11

Chi tiết thủy lực, khí nén 11

  • Vật liệu: A7075-T651 - Kích thước: 112 x 44 x 15.
  • Lot: 100~2000pcs
  • Ghi chú: - Anodize đen (10 ~ 25 micro). - Độ vuông góc: 0.01. - Độ song song, độ phẳng, đối xứng: 0.02. -..
Chi tiết máy ngành điện 12

Chi tiết máy ngành điện 12

  • Vật liệu: SS400x - Kích thước: 150 x 150 x 16
  • Lot: 100pcs
  • Ghi chú: - Gia công bằng ren tap Oversize để bù trừ xi mạ. - Bề mặt chi tiết lớn dễ phát sinh trầy..

CÔNG TY TNHH NAKANO PRECISION

Đ/c : Xưởng Số 10, Cụm 3, Nhóm Công Nghiệp II, Đường Số 13, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh,Việt Nam

Email (VN・EN ・JP) PGĐ NGUYỄN CÔNG LÝ: ly@nakanos-s.com.vn  or lynakanoss@gmail.com

Mobile: (+84) 0965 301 657

Tel : (+84) 028 225 383 26 – (+84) 028 225 383 21

Website :nakanos-s.com.vn

 

Copyright © 2019 - Nina Co,. Ltd
  • Online: 2
  • Đã online: 780512
Gọi điện SMS Chỉ Đường